MŨI KHOAN VUÔNG LOẠI 4 RÃNH/ 2 RÃNH
Mũi khoan vuông 4 rãnh/2 rãnh
Chất liệu: Thép Tungsten
Lớp phủ: Titanium
Ưu điểm: độ bền cao, chi phí hợp lí, hiệu quả cao
T.R.S.: 4000 hạt: 0.4um
Hàm lượng Coban: 12%
Kích thước hạt: 0.4um
Vật liệu HRC: 52 °
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật đóng gói: 1 cái/ gói
Khả năng cung cấp: có sẵn
Mã SP |
Đường kính lưỡi |
Chiều dài lưỡi |
Đường kính chân |
Chiều dài |
CS550N2/40103E/F4D050 |
1 |
3 |
4 |
50 |
CS550N2/40206E/F4D050 |
2 |
6 |
4 |
50 |
CS550N2/40308E/F4D050 |
3 |
8 |
4 |
50 |
CS550N2/40410E/F4D050 |
4 |
10 |
4 |
50 |
CS550N2/40206E/F6D050 |
2 |
6 |
6 |
50 |
CS550N2/40308E/F6D050 |
3 |
8 |
6 |
50 |
CS550N2/40410E/F6D050 |
4 |
10 |
6 |
50 |
CS550N2/40513E/F6D050 |
5 |
13 |
6 |
50 |
CS550N2/40615E/F050 |
6 |
15 |
6 |
50 |
CS550N2/40718E/F8D060 |
7 |
18 |
8 |
60 |
CS550N2/40820E/F060 |
8 |
20 |
8 |
60 |
CS550N2/40923E/F10D75 |
9 |
23 |
10 |
75 |
CS550N2/41025E/F075 |
10 |
25 |
10 |
75 |
CS550N2/41128E/F12D75 |
11 |
28 |
12 |
75 |
CS550N2/41230E/F075 |
12 |
30 |
12 |
75 |
CS550N2/41435E/F100 |
14 |
35 |
14 |
100 |
CS550N2/41435E/F16D100 |
14 |
35 |
16 |
100 |
CS550N2/41538E/F16D100 |
15 |
38 |
16 |
100 |
CS550N2/41640E/F100 |
16 |
40 |
16 |
100 |
CS550N2/41845E/F20D100 |
18 |
45 |
20 |
100 |
CS550N2/42045E/F100 |
20 |
45 |
20 |
100 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Chian Seng Machinery Tool Co., Ltd
Địa chỉ: Số 38, Ngõ 231, Đường Caozhong, Thị Trấn Lộc Cảng, Huyện Chương Hóa 505, Đài Loan
Kho: KDC Đức Hậu 1, P. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 01668652079 - Nguyễn Ngọc Ngạn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ