ĐẦM RUNG BÊ TÔNG DÙNG KHÍ NÉN
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
Đầm rung bê tông dùng khí nén cho các công trình xây dựng công cộng và gia đình. An toàn vì không dùng điện trong môi trường ướt, dễ dẫn điện, môi trường cháy nổ trong hầm mỏ
Ứng dụng Xây dựng công trình có khối lượng lớn. Đặc điểm Đầu rung kiểu dùi có động cơ tua bin không ổ bi gá trên ống hợp kim cứng với hai tay cầm. Bên trong ống là ống mềm dẫn khí nén cấp cho động cơ tua bin. Áp hành trình khí ra suất thấp quay ngược lại ống kim loại và thoát ra theo van một chiều. Điều khiển Van Đóng / Ngắt và khớp tháo nhanh. Tùy chọn Tay cầm phụ nối dài, ống dẫn cao su. Bảo hành 12 tháng. Thông số Model VL115 VL140 Đường kính đầu dùi (mm) 115 140 Trọng lượng đầu dùi (kg) 17 26 Chiều dài đầu dùi (mm) 425 520 Tần số rung (l/p) 11000 9000 Lưu lượng Khí nén (m3/h) 55 65 Tiêu hao khí (l/p) 1600 2500 Chiều dài tổng (mm) 1220 1300 Trọng lượng tổng (kg) 23 36 Lực làm việc (n) 24200 34300 Ứng dụng Xây dựng công trình công cộng, nhà tầng và Đúc. Đặc điểm Đầu dùi có động cơ tua-bin và hai ống mềm. Các ống mềm lắp lồng bên trong nhau. Ống trong dẫn khí nén cấp đến tua-bin và ống ngoài là ống xả. Đầu dùi Thép tôi toàn phần. Có 6 cỡ. Tốc độ điều khiển Tác động trục xoắn – tốc độ thay đổi. Bảo trì Tháo đầu giảm âm và thay cánh quạt . Tùy chọn Cốc dầu và ống nối dài. Bảo hành 12 tháng Thông số Model VL25 VL35 VL45 VL55 VL75 VL87 Đường kính đầu dùi (mm) 25 35 45 55 75 87 Trọng lượng đầu dùi (kg) 0.7 2 2.6 4.7 8.8 10 Chiều dài đầu dùi (mm) 254 270 321 353 398 415 Tần số rung (l/p) 21000 18000 18000 17500 16000 14000 Lưu lượng Khí nén (m3/h) 5 15 20 35 45 50 Tiêu hao khí nén (l/p) 360 450 640 850 1200 1400 Chiều dài ống (m) 2 2 2 2 2 2 Lực làm việc (n) 653 1665 3200 6602 14016 17750 Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ