XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI
Xe nâng dầu 3.5 tấn được sử dụng khá rộng rãi trên thị trường hiện nay. Với những ưu điểm, tính năng vượt trội cùng với sức chịu được tải trọng lớn, xe nâng dầu 3.5 tấn Heli được đánh giá cao và phổ biến tại Việt Nam. Bình Minh chúng tôi cung cấp đầy đủ, đa dạng các loại xe nâng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của mọi khách hàng. Tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Ứng Dụng Nổi Bật Của Xe Nâng Dầu 3.5 Tấn Trong Sản Xuất.
1.1. Ứng dụng trong những ngành công nghiệp.
Khi cần nâng hàng hóa với trọng lượng lớn, xe nâng dầu 3.5 tấn Heli được sử dụng để nâng đỡ, cụ thể trong các lĩnh vực như: công nghiệp khai thác & chế biến than, khoáng sản, công nghiệp khai thác & chế biến gỗ, trong các nhà máy cơ khí, xử lý kim loại,...
1.2. Sử dụng xe nâng trong việc bốc xếp hàng hóa, container.
● Xe nâng dầu 3.5 tấn có thể bốc xếp, nâng hạ và di chuyển hàng hóa dễ dàng và nhanh chóng theo từng nhu cầu sử dụng.
● Là giải pháp tốt nhất để tiết kiệm thời gian, sức người, cải thiện hiệu quả công việc trong các ngành sản xuất công nghiệp.

2. Các Dòng Xe Nâng Dầu 3.5 Tấn Heli Tại Việt Nam.
2.1. Xe nâng dầu 3.5 tấn H3 Series Động Cơ ISUZU
2.1.1. Ưu Điểm Nổi Bật
● Động cơ ISUZU 4JG2– JAPAN, công suất: 44,9 Kw
● Bộ phận đi kèm động cơ: Máy phát điện Hitachi 12V/45V, củ đề Denso 12V, Bơm cao áp Zexel.
● Màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số tình trạng xe
● Vô lăng với bán kính nhỏ, nhẹ và dễ dàng điều khiển
● Ghế ngồi Semi cao cấp, được thiết kế để mang lại sự thoải mái nhất cho người điều khiển xe.
● Trang bị hệ thống đèn LED thay đèn Neon
● Khung nâng được thiết kế rộng hơn 15%.
● Cabin có góc mở lên đến 80 độ, thuận lợi cho việc kiểm tra bảo dưỡng. Cabin được tách riêng với khung gầm.
● Xi lanh được thiết kế kín, nằm dưới mặt sàn.
● Hệ thống báo động khi xe nâng hàng quá tải.
● Có hệ thống truyền động được cải tiến mạnh mẽ hơn, giảm được việc tiêu hao quá nhiều nhiên liệu.
2.1.2. Thông số kỹ thuật
| 
             Nhà sản xuất  | 
            
             
  | 
            
             
  | 
        
| 
             Model  | 
            
             
  | 
            
             CPCD35-W4H  | 
        
| 
             Kiểu động cơ  | 
            
             
  | 
            
             Diesel  | 
        
| 
             Kiểu hoạt động  | 
            
             
  | 
            
             Ngồi Lái  | 
        
| 
             Số di chuyển  | 
            
             
  | 
            
             Tự Động Điện  | 
        
| 
             Tải trọng nâng  | 
            
             kg  | 
            
             3500  | 
        
| 
             Tâm tải trọng  | 
            
             mm  | 
            
             500  | 
        
| 
             Loại lốp  | 
            
             
  | 
            
             Lốp đặc hoặc hoi  | 
        
| 
             Số bánh xe (Trước/ sau)  | 
            
             
  | 
            
             2/2  | 
        
| 
             Chiều cao nâng lớn nhất  | 
            
             mm  | 
            
             3000  | 
        
| 
             Chiều cao nâng tự do  | 
            
             mm  | 
            
             
  | 
        
| 
             Chiều cao khung nâng  | 
            
             mm  | 
            
             2180  | 
        
| 
             Chiều cao cơ sở  | 
            
             mm  | 
            
             2090  | 
        
| 
             Chiều dài cơ sở với càng nâng  | 
            
             mm  | 
            
             3783  | 
        
| 
             Chiều dài cơ sở  | 
            
             mm  | 
            
             2713  | 
        
| 
             Chiều rộng cơ sở  | 
            
             mm  | 
            
             1225  | 
        
| 
             Khoảng cách trục bánh xe  | 
            
             mm  | 
            
             1700  | 
        
| 
             Khoảng sáng gầm xe  | 
            
             mm  | 
            
             135  | 
        
| 
             Bán kính quay vòng  | 
            
             mm  | 
            
             2420  | 
        
| 
             Bán kính quay nhỏ nhất  | 
            
             mm  | 
            
             2400  | 
        
| 
             Góc nghiêng cột nâng  | 
            
             độ  | 
            
             6/12  | 
        
| 
             Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày)  | 
            
             mm  | 
            
             1070x125x50  | 
        
| 
             Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải)  | 
            
             km/h  | 
            
             19/19  | 
        
| 
             Tốc độ nâng (Có tải/ không tải)  | 
            
             mm/s  | 
            
             400/420  | 
        
| 
             Tốc độ hạ (Có tải/ không tải)  | 
            
             mm/s  | 
            
             350/400  | 
        
| 
             Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải)  | 
            
             %  | 
            
             19/19  | 
        
| 
             Điện năng sử dụng  | 
            
             V/Ah  | 
            
             12/80  | 
        
| 
             Cỡ lốp trước  | 
            
             
  | 
            
             28x9-15-14PR  | 
        
| 
             Cỡ lốp sau  | 
            
             
  | 
            
             6.50-10-10PR  | 
        
| 
             Tự trọng  | 
            
             kg  | 
            
             4700  | 
        
| 
             Model động cơ  | 
            
             
  | 
            
             ISUZU 4JG2– JAPAN  | 
        
| 
             Công suất/ Vòng quay  | 
            
             
  | 
            
             44.9 kW/2450  | 
        
| 
             Dung tích buồng đốt  | 
            
             L  | 
            
             2.434  | 
        
| 
             Bình chứa nhiên liệu  | 
            
             L  | 
            
             60  | 
        

2.2. Xe nâng dầu 3.5 tấn Heli H3 Series Động cơ Mitsubishi S4S
2.2.1. Ưu Điểm Nổi Bật 
● Thiết kế tối ưu hơn với cabin rời đặt trên các nệm cao su giảm chấn, xe ít rung hơn khi làm việc.
● Hệ thống cảm biến với công dụng kiểm soát khi thao tác hạ gần chạm đất
● Xe được cấu hình với hệ thống thủy lực, xi lanh chống rung, chống sốc
● Lắp đặt hệ thống lọc gió 2 lớp, giúp lọc không khí tốt nhất để đưa đến buồng đốt của động cơ.
● Xe nâng dầu 3.5 tấn Heli H3 Series có góc mở cabin lên đến 80 độ
● Hệ thống đèn, xi nhan Led với độ sáng sắc nét, tuổi thọ cao
● Người lái dễ dàng nhìn phía trước với khung nâng được thiết kế rộng hơn 15% so với dòng cũ.
● Trang bị 2 bình nước làm mát
● Ghế ngồi Semi giúp người ngồi cảm thấy êm ái hơn
● Dây thắt an toàn, điều chỉnh gần xa với vô lăng
● Cabin rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái khi lên xe và lái xe
2.2.2. Thông Số Kỹ Thuật
| 
             Model sản phẩm  | 
            
             CPCD35-M3H  | 
        
| 
             Tải trọng nâng  | 
            
             3500 kg  | 
        
| 
             Tâm đặt tải trọng  | 
            
             500 mm  | 
        
| 
             Chiều cao nâng tối đa  | 
            
             3000 mm  | 
        
| 
             Kích thước càng nâng  | 
            
             1070x125x50 mm  | 
        
| 
             Góc nghiêng cột (Trước/sau)  | 
            
             6/12 độ  | 
        
| 
             Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao)  | 
            
             2748 x 1225 x 2170 mm  | 
        
| 
             Lốp xe (trước/sau)  | 
            
             28 x 9-15-12PR / 6.5-10-10PR  | 
        
| 
             Tự trọng xe  | 
            
             4370 kg  | 
        
| 
             Động cơ  | 
            
             Mitsubishi s4s  | 
        
| 
              		Hộp số  | 
            
             Tự động Heli  | 
        
2.3. Xe nâng dầu 3.5 tấn Heli H2000 Series
2.3.1. Ưu Điểm Nổi Bật
● Động cơ được sản xuất trực tiếp tại Trung Quốc: Xinchai C490BPG hoặc Quanchai QC490GP.
● Công suất của động cơ là từ 36.8-40/2650 kW/rpm. Hoạt động chính xác, bền bỉ, tiêu thụ ít nhiên liệu 2,5 lít/ giờ.
● Hộp số tiêu chuẩn sản xuất chính hãng từ Heli. Được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa vào hoạt động
● Hệ thống thuỷ lực do Heli tự sản xuất theo tiêu chuẩn
● Được trang bị bộ điều chỉnh khí nạp, khí thải để giảm thanh, giúp xe hoạt động êm ái.
● Khung nâng, gầm được làm bằng phôi thép carbon chắc chắn
● Nắp capo được mở rộng 80 độ. Việc bố trí các bộ lọc động cơ trên thân máy cũng thuận tiện hơn cho việc bảo dưỡng bảo trì máy.
● Hệ thống xilanh nâng hạ, xilanh nghiêng đảm bảo dễ dàng nâng hạ hàng hoá nhẹ nhàng mà không ảnh hưởng đến giá trị của hàng.
● Hệ thống đèn chiếu sáng, đèn led, đèn xi nhan, đèn cảnh báo được thay bằng vật liệu tiên tiến, có khả năng tiết kiệm 80% điện năng. Hệ thống thải đáp ứng khí thải EC và EPA. Giúp bảo vệ môi trường nơi làm việc, ít bụi bẩn và khí thải độc hại.
2.3.2. Thông Số Kỹ Thuật 
| 
             Model  | 
            
             
  | 
            
             CPC/CPCD35  | 
        
| 
             Cấu hình  | 
            
             
  | 
            
             XC5H2/Q2H2  | 
        
| 
             Kiểu hoạt động  | 
            
             
  | 
            
             Ngồi lái  | 
        
| 
             Chiều cao nâng  | 
            
             mm  | 
            
             3000  | 
        
| 
             Tải trọng nâng  | 
            
             kg  | 
            
             3500  | 
        
| 
             Tâm tải trọng  | 
            
             mm  | 
            
             500  | 
        
| 
             Kích thước xe  | 
            
             mm  | 
            
             2728×1225×2090  | 
        
| 
             Càng nâng  | 
            
             mm  | 
            
             1070x125x45  | 
        
| 
             Khả năng leo dốc  | 
            
             %  | 
            
             16/21  | 
        
| 
             Tốc độ di chuyển  | 
            
             km/h  | 
            
             19  | 
        
| 
             Tốc độ nâng  | 
            
             mm/s  | 
            
             360/380  | 
        
| 
             Tốc độ hạ  | 
            
             mm/s  | 
            
             350/400  | 
        
| 
             Động cơ  | 
            
             
  | 
            
             Xinchai C490BPG/ Quanchai QC490 GP  | 
        
| 
             Công suất  | 
            
             
  | 
            
             40/2.650 | 36.8/2.650  | 
        
| 
              		Trọng lượng xe  | 
            
             kg  | 
            
             4700  | 
        
Quý khách hàng nên chọn mua xe nâng chính hãng ở đâu?
Liên hệ ngay Công Ty Xe Nâng Bình Minh bởi chúng tôi sở hữu những ưu đãi đặc biệt sau:
- Chính sách mua hàng nhanh chóng, tiện lợi, hỗ trợ trả góp với thủ tục cực kỳ đơn giản, lãi suất thấp
- Tất cả các sản phẩm xe nâng dầu Heli được cung cấp bởi nhà phân phối độc quyền Bình Minh đều được hưởng chế độ bảo hành, bảo dưỡng của hãng như sau:
✔ Bảo hành 12 tháng hoặc 2000h tùy điểu kiện nào đến trước.
✔ Bảo dưỡng định kỳ: Miễn phí 3 lần nhân công theo các mốc thời gian 250h, 1000h và 2000h.
✔ Hỗ trợ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng giá tốt.
Website tham khảo thông tin sản phẩm:

                                        MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ