XE BAN DINGSHENG TIANGONG PY-XXX-Q
Với quá trình làm việc thường xuyên, liên tục và hoạt động không mệt mỏi, Công ty TNHH Trung Viễn đã cung cấp đến nhà đầu tư những thiết bị chủ lực trong lĩnh vực dịch vụ xây dựng và các lĩnh vực khác có liên quan như: xe xúc lật, xe lu rừng, xe nâng hàng, xe xúc đào, xe lu tĩnh v.v…với các thương hiệu uy tín, chất lượng của công nghệ sản xuất thiết bị Trung Quốc như: LONKING, LUQING, DINGSHENG TIANGONG, LUTONG, HBXG, TAILIFT, UN, SZM…
*Thông số kỹ thuật xe ban DINGSHENG TIANGONG PY-XXX-Q :
Model | PY160Q | PY180Q |
PY200Q |
|
Công suất động cơ (kW/Hp) |
125/170 |
140/190 |
160/215 |
|
Số vòng quay của động cơ (vòng/phút) |
2300 |
2300 |
2300 |
|
Tự trọng |
Tiêu chuẩn (Kg) |
13500 |
15400 |
16500 |
Loại phía trước lưỡi ủi, phía sau lưỡi cày (Kg) |
14100 |
15400 |
16500 |
|
Kích thước |
Tiêu chuẩn (mm) |
8400*2595*3310 |
8700*2595*3480 |
8750*2595*3480 |
Loại phía trước lưỡi ủi, phía sau lưỡi cày (mm) |
9870*2595*3310 |
10400*2740*3480 |
10400*2740*3480 |
|
Khoảng cách gầm nhỏ nhất (mm) |
430 |
400 |
400 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) |
7500 |
7800 |
7800 |
|
Tốc độ di chuyển |
Tiến (Km/h) |
0 – 35 |
0 – 42 |
0 – 42 |
Lùi (Km/h) |
0 - 35 |
0 – 17 |
0 – 17 |
|
Khả năng leo dốc (%) |
15 |
15 |
15 |
|
Lực kéo lớn nhất (KN) |
73.5 |
80.8 |
86.6 |
|
Kích thước lam (mm) |
3660*650 |
3965*650 |
3965*650 |
|
Kích thước lưỡi ủi (lựa chọn thêm) (mm) |
2450*820 |
2740*920 |
2740*920 |
|
Lưỡi cày phía sau (lựa chọn thêm) |
Rộng (mm) |
2000 |
2000 |
2000 |
Sâu (mm) |
315 |
315 |
315 |
Công ty TNHH Trung Viễn cam kết đồng hành cùng khách hàng theo phương thức: chất lượng – uy tín – hiệu quả để hướng tới thành công.
*Liên hệ:
Địa chỉ: Lầu 2 Số 273B, Bến Chương Dương, P. Cô Gang, Q. 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: Hotline : 0937 810 201
Fax: 38389259
Email: trungvien@trungvien.vn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ