MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP FAGOR 10 – 13 – 18 – 25 KG
* Giới thiệu sản phẩm:
– Xuất xứ: Tây Ban Nha
– Làm bằng thép không gỉ.
– Lực vắt: 100G
– Bộ vi xử lý với màn hình hiển thị để kiểm soát quá trình giặt.
– 16 chương trình giặt thông thường.
– Mực nước cấu hình + / – 10%.
– Nó có thể cấu hình thời gian và nhiệt độ của từng giai đoạn, cũng như để hủy bỏ chúng.
– Giai đoạn giám sát nhờ 8 chỉ số LED 7 đoạn hiển thị với 4 chữ số.
– Lên đến 4 tín hiệu
– Chuyển đổi an toàn cho mở cửa.
– Động cơ với tần số kết hợp.
– Không cần phải được cố định sàn.
– Tiêu chuẩn: 50 – 60 Hz.
– WRAS phê duyệt sản phẩm.
– ETL chứng nhận sản phẩm.
Tính năng
– Khung máy bằng thép không gỉ
– Có thể chọn nguồn gia nhiệt bằng điện, nước nóng hoặc bằng hơi
– Lực G (G-Force) lớn làm lượng nước còn lại sau khi giặt ít giúp tiết kiệm năng lượng và thời gian cho quá trình sấy và ủi
– 4 khoang chứa chất giặt tẩy cho phép pha trộn phù hợp với 4 quá trình giặt (giặt sơ, giặt chính, tẩy trắng và làm mềm vải)
– Cửa khóa lồng giặt chắc chắn an toàn cho người sử dụng
– Điều khiển trung tâm bằng biến tần
– Hệ thống điện tử kiểm soát giữ thăng bằng cho phép điều khiển được lượng đồ giặt luôn luôn ở vị trí trung tâm lồng giặt giúp máy hoạt động êm ái, tăng tuổi thọ động cơ, thiết bị và tiết kiệm năng lượng
– Hệ thống định lượng bột giặt, chất tẩy, nước tuân thủ theo quy định của WRAS
– Kết nối được với máy vi tính
– Lập trình thông qua máy vi tính với phần mềm riêng cho máy giặt
– Chế độ pha nhiệt độ nước tự động giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thời gian giặt
– Thiết kế máy đơn giản nhưng chắn chắn dễ dàng kiểm tra các bộ phận của máy cũng như bảo trì máy
– Vô số các lỗ nhỏ được thiết kế trên mặt lồng giặt tạo hiệu ứng “thác nước” giúp tối đa hóa chất lượng giặt và tiết kiệm nước
– Sản phẩm công nhận bởi WRAS và được ETL cấp chứng chỉ
– Không cần lắp cố định vào sàn nhà
+ Tùy chọn:
– Bộ điều khiển chương trình giặt bằng vi xử lý M hoặc MP
– Bộ ống xã đôi
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị tính |
LN-10 |
LN-13 |
LN-18 |
LN-25 |
LN-35 |
Công suất |
kg |
11 |
14 |
20 |
28 |
39 |
Đường kính lồng giặt |
mm |
620 |
620 |
700 |
770 |
860 |
Chiều sâu lồng giặt |
mm |
330 |
430 |
470 |
530 |
602 |
Thể tích |
l |
100 |
130 |
180 |
250 |
350 |
Tốc độ giặt |
Vòng/phút |
53 |
53 |
50 |
48 |
45 |
Tốc độ vắt |
Vòng/phút |
538 |
538 |
507 |
483 |
458 |
Lực G |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
|
Bộ vi xử lý M (16 chương trình giặt) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Bộ vi xử lý MP (99 chương trình giặt) |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Chiều cao từ mặt đất đến cửa lồng giặt |
mm |
310 |
310 |
396 |
396 |
373 |
Đường kính cửa lồng giặt |
mm |
373 |
373 |
373 |
373 |
560 |
Công suất |
||||||
Mô tơ |
kW |
0,75 |
1 |
1,5 |
2,2 |
3 |
Điện trở đốt nóng |
kW |
6 |
9 |
12 |
18 |
21 |
Công suất tối đa |
kW |
6,25 |
9,3 |
12,5 |
18,75 |
22 |
Ngõ kết nối |
||||||
Ngõ nước vào |
inch |
3/4” |
3/4” |
3/4” |
3/4” |
3/4” |
Ngõ vào hơi |
inch |
1/2″ |
1/2″ |
1/2″ |
3/4” |
3/4” |
Ngõ xả |
inch |
3” |
3” |
3” |
3” |
3” |
Kích thước máy |
||||||
Chiều ngang |
mm |
719 |
719 |
788 |
885 |
979 |
Chiều sâu |
mm |
738 |
853 |
895 |
1036 |
1166 |
Chiều cao |
mm |
1177 |
1177 |
1321 |
1321 |
1428 |
Trọng lượng |
kg |
217 |
239 |
281 |
340 |
473 |
Thể tích khối |
m3 |
1,08 |
1,08 |
1,31 |
1,68 |
2,12 |
* Liên hệ:
Công Ty TNHH Thiết Bị Thái Bình
Địa chỉ: Tổ 6, P. Giang Biên, Q. Long Biên, Tp. Hồ Chí Minh (TPHCM) , Việt Nam
SĐT: 0979785839, 0979021579
Email: kinhdoanh@thietbithaibinh.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ