HẠT FILLER
Ứng dụng:
Tính năng:
- Hạt Filler là hợp chất kết hợp giữa đá vôi với nhựa nền (PE,PP) và các chất phụ gia, có màu trắng tự nhiên.
- Được sử dụng phổ biến trong ngành nhựa nhằm giảm chi phí sản xuất và cải thiện một số tính năng của sản phẩm cuối: cải thiện khả năng chịu nhiệt, độ bền uốn, ổn định kích thước,…
Tính chất vật lý:
Chỉ số | Phương pháp thử nghiệm | Đơn vị | Giá trị |
Nền nhựa | - | - | PE,PP |
Tỷ lệ CaCO3 | - | %wt | 80 |
Kích thước hạt CaCO3 | Malvern Mastersizer 2000 | µ | 3 |
Hệ số chảy MI @2.16kg/230oC | ASTM D1238 | g/10 mins | 10 |
Khối lượng riêng | ASTM D1505 | g/cm3 | 1.78 |
Độ ẩm | ASTM D644 | % | 0.15 max |
Hình dạng | - | granule | 2~3 mmФ |
Phân loại:
Cách dùng:
- Tỷ lệ được khuyến cáo ở 5 ~ 35% với vào từng yêu cầu của sản phẩm.
- Nhiệt độ xử lý được thiết lập theo nhiệt độ chế biến nhựa và nó được áp dụng tốt trong khoảng 240 ± 40 độ C
- Đóng gói, vận chuyển và bảo quản:
- Đóng gói bằng bao PP hoặc PE với quy cách 25kg/bao.
- Lưu ý để tránh độ ẩm, ánh nắng và dễ vỡ trong vận chuyển.
- Sản phẩm này nhạy cảm với độ ẩm nhưng không ảnh hưởng nếu bảo quản trong bao bì gốc. Hãy chắc chắn rằng sử dụng sản phẩm ngay lập tức ngay sau khi mở bao. Nếu sản phẩm có vấn đề về độ ẩm, làm khô bằng không khí nóng dưới 90 độ C trong 30 phút.
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Phụ Gia Nhựa Việt Đức!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ