THÉP VUÔNG ĐẶC
Ứng dụng:
Dùng trong xây dựng và gia công.
Thông số kỹ thuật:
Quy cách |
Chiều dài cạnh |
Khối lượng |
Diện tích mặt cắt Sectional area |
Size |
Side length |
Unit weight |
|
|
mm |
kg/m |
cm2 |
16 |
16.00 |
2.01 |
2.56 |
17 |
17.00 |
2.27 |
2.89 |
18 |
18.00 |
2.54 |
3.24 |
19 |
19.00 |
2.83 |
3.61 |
22 |
22.00 |
3.80 |
4.84 |
23 |
23.00 |
4.15 |
5.29 |
24 |
24.00 |
4.52 |
5.76 |
25 |
25.00 |
4.91 |
6.25 |
26 |
26.00 |
5.31 |
6.76 |
28 |
28.00 |
6.15 |
7.84 |
30 |
30.00 |
7.07 |
9.00 |
32 |
32.00 |
8.04 |
10.24 |
34 |
34.00 |
9.07 |
11.56 |
35 |
35.00 |
9.62 |
12.25 |
36 |
36.00 |
10.20 |
12.96 |
38 |
38.00 |
11.30 |
14.44 |
50 |
50.00 |
19.60 |
25.00 |
55 |
55.00 |
23.70 |
30.25 |
60 |
60.00 |
28.30 |
36.00 |
65 |
65.00 |
33.20 |
42.25 |
70 |
70.00 |
38.50 |
49.00 |
75 |
75.00 |
44.20 |
56.25 |
80 |
80.00 |
50.20 |
64.00 |
85 |
85.00 |
56.70 |
72.25 |
90 |
90.00 |
63.60 |
81.00 |
95 |
95.00 |
70.80 |
90.25 |
100 |
100.00 |
78.50 |
100.00 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ