XYLANH KẸP THỦY LỰC KOSMEK
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
- Thông số kỹ thuật: Áp suất làm việc 0.5 – 35 MPa
- Kích thước: (Đường kính) Ф16-Ф105
- Chiều dài: (Hành trình) Tùy chọn
STT |
Loại |
Lắp đặt/Áp suất LV |
Đường kính |
Hành trình tiêu chuẩn tối đa |
1 |
LL |
LL - Top Flange |
036 : φD=36mm |
200 |
2 |
LL-D |
75 |
||
3 |
LL-M |
|||
4 |
LL-N |
|||
5 |
LL-RM |
200 |
||
6 |
LL-RN |
|||
7 |
LLR |
LLR - Bottom Flange |
150 |
|
8 |
LLR-D |
75 |
||
9 |
LLU |
LLU - Bottom Flange (Compact) |
150 |
|
10 |
LLU-D |
75 |
||
11 |
DP |
0.8~25MPa |
016 : External Thread M16×1.5 |
40 |
12 |
DR |
1~25MPa |
25 |
|
13 |
DS |
25 |
||
14 |
DT |
25 |
||
15 |
LKA |
0.5~7MPa |
025 : φD=33mm |
49 |
16 |
LKC |
29.5 |
||
17 |
LKW |
35 |
||
18 |
TMA-1 |
3.5~35MPa |
49 |
|
19 |
TMA-2 |
|||
20 |
LM/LJ |
2.5~7MPa |
LM Body Size:030~075mm |
49 |
21 |
LD |
2.5~7MPa |
022 : External Thread M22×1.5 |
20 |
22 |
LC |
026 : φD=26mm |
40 |
|
23 |
TNC |
7~35MPa |
24 |
|
24 |
TC |
7~25MPa |
40 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ