THÉP CUỘN CÁN NÓNG
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
- Thành phần cơ tính
Mác thép |
Độ giãn cốt thép |
||||||
Độ bền chảy (MPa) |
Độ giãn dài (%) |
||||||
1.2 ~1.6mm |
1.6 ~2.0mm |
2.0 ~2.5mm |
2.5 ~3.2mm |
3.2 ~4.0mm |
≥ 4.0 |
||
SPHC |
270 min |
27 min |
29 min |
29 min |
297 min |
31 min |
31 min |
SPHD |
270 min |
30 min |
32 min |
33 min |
35 min |
37 min |
39 min |
SPHE |
270 min |
31 min |
33 min |
35 min |
37 min |
39 min |
41 min |
SPHF |
270 min |
37 min |
38 min |
39 min |
39 min |
40 min |
42 min |
- Thành phần hóa học
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
||||
C |
SI |
Mn |
P |
S |
|
SPHC |
≤ 0.15 |
– |
≤ 0.60 |
≤ 0.050 |
≤ 0.050 |
SPHD |
≤ 0.10 |
– |
≤ 0.50 |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
SPHE |
≤ 0.10 |
– |
≤ 0.50 |
≤ 0.030 |
≤ 0.035 |
SPHF |
≤ 0.10 |
– |
≤ 0.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.040 |
SPHT1 |
≤ 0.10 |
≤ 0.35 |
≤ 0.50 |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
SPHT2 |
≤ 0.18 |
≤ 0.35 |
≤ 0.60 |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
SPHT3 |
≤ 0.25 |
≤ 0.35 |
0.30 ~ 0.90 |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
SPHT4 |
≤ 0.30 |
≤ 0.35 |
0.30 ~ 1.00 |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ