XE TẢI HINO FG8JP7A
1. Thông số kỹ thuật
Danh mục |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FG8JP7A |
|
Kích thước xe
|
Xuất xứ Nhật bản, nhập linh kiện từ nhật lắp ráp tại nhà máy Hino VN. |
|
|
||
Chất lượng: mới 100% |
Model: Xe Tải Hino FG8JP7A |
|
Tổng tải trọng: 16.000 Kg |
|
|
Chiều dài cơ sở: 4.280 mm |
||
Kích thước xe:9.410x2.410x2.630 mm. |
||
Động cơ |
Động cơ: HINO J08E-WE |
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 6 máy thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
||
Momen xoắn: 706N.m/1500 vòng/phút. |
||
Công suất: 260 PS/ 2.500 vòng/phút. |
||
Dung tích xylanh 7.684cc, Tỷ số nén 18.1 |
||
Thông số khác |
Cỡ lớp: 11.00-R20 Tốc độ cực đại: 106 km/h Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn. Thùng nhiên liệu 200 lít. Ly hợp loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thủy lực, tự động điều chỉnh. |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||
Hệ thống treo trước: phụ thuộc, nhíp lá, giảm xóc thủy lực Hệ thống treo sau: phụ thuộc, nhíp lá. |
||
Tay lái tiều chỉnh độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít ecu bi tuần hoàn. |
||
Hộp số |
hộp số cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tiện nghi |
Cửa sổ điện: có, Khóa cửa trung tâm: có |
|
CD, AM/FM radio: có, Số chỗ ngồi: 3 |
||
Điều hòa không khí Denso chất lượng cao: không có |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ