PA LĂNG
1. Thông số kỹ thuật
- Năng suất: 3.5 m/phút, 8 m/phút
- Kích thước:ن-18 kg
- Trọng lượng: 3.5 kg, 7.7 kg, 8 kg
LOẠI |
Trọng tải (tấn) |
Chiều cao nâng (m) |
Mô tơ nâng (kw) |
Mô tơ chạy (kw) |
Tốc độ có tải (m/phút) |
Trọng lượng (kg) |
CD1 |
0.5 |
6 |
0.8 |
0.2 |
8 |
8 |
0.5 |
6 |
0.8 |
0.2 |
8 |
8 |
|
1 |
9 |
1.5 |
0.2 |
8 |
8 |
|
1 |
12 |
3.0 |
0.2 |
8 |
8 |
|
2 |
9 |
3.0 |
0.4 |
8 |
8 |
|
2 |
12 |
4.5 |
0.4 |
8 |
8 |
|
MD1 |
3 |
12 |
4.5 |
0.4 |
8 |
8 |
3 |
18 |
7.5 |
0.4 |
8 |
8 |
|
5 |
12 |
13 |
0.8 |
8 |
8 |
|
5 |
18 |
13 |
0.8 |
8 |
8 |
|
10 |
12 |
13 |
0.8x2 |
8 |
7.7 |
|
10 |
18 |
13 |
0.8x2 |
8 |
7.7 |
|
CDA |
16 |
9 |
13 |
0.8x2 |
3.5 |
3.5 |
16 |
12 |
13 |
0.8x2 |
3.5 |
3.5 |
|
16 |
18 |
13 |
0.8x2 |
3.5 |
3.5 |
|
20 |
9 |
15 |
0.8x4 |
3.5 |
3.5 |
|
20 |
12 |
15 |
0.8x4 |
3.5 |
3.5 |
|
20 |
18 |
15 |
0.8x4 |
3.5 |
3.5 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với công ty chúng tôi trong thời gian sớm nhất để được hưởng nhiều ưu đãi!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ