THANG NÂNG CẮT KÉO NHỎ UBM
Cùng tìm hiểu những lý do giúp Thang Nâng Cắt Kéo Nhỏ UBM tại Công Nghiệp Phương Anh làm mưa làm gió trên thị trường hiện nay:
✔ Nền tảng công thái học với sàn chống trượt và gating an toàn. Pin sạc 2x12V.
✔ Bánh xe không dấu Nhanh chóng và trơn tru đi lên, hạ xuống hoặc di chuyển.
✔ Van khẩn cấp Điểm kiểm soát kép bao gồm dừng khẩn cấp.
✔ Thanh an toàn để bảo trì Kết nối cáp xoắn ốc đến các đơn vị điều khiển nền tảng.
✔ Đề can nổi bật thúc đẩy sử dụng có trách nhiệm.
✔ Cảnh báo điện áp thấp, hạ xuống và nghiêng Đèn nhấp nháy gắn âm thanh
Còn chần chờ gì nữa, hãy nhấc ngay máy lên liên hệ với chúng tôi để sở hữu những chiếc Thang Nâng Cắt Kéo Nhỏ UBM tốt nhất!
Thang Nâng Cắt Kéo Nhỏ UBM
► Các đặc điểm chính Thang Nâng Cắt Kéo Nhỏ UBM:
• Vận hành làm việc an toàn và liên tục ở độ cao lên tới 5,9 mét
• Chuyển động ba chiều được điều khiển trực tiếp từ nền tảng nâng cao.
• Dấu chân nhỏ gọn và bán kính quay chặt
• Điều khiển thanh điều khiển gắn trên nền tảng của tất cả các chuyển động Mini Scissor Lift Kiểm soát theo tỷ lệ
• Sự đánh đổi tốc độ chiều cao nền tảng được áp dụng cho sự an toàn của nhà điều hành Hệ thống truyền động bánh xe kép
► Các tính năng chính của mô hình UBM:
• Nền tảng công thái học với sàn chống trượt và gating an toàn. Pin sạc 2x12V.
• Bánh xe không dấu Nhanh chóng và trơn tru đi lên, hạ xuống hoặc di chuyển.
• Van khẩn cấp Điểm kiểm soát kép bao gồm dừng khẩn cấp.
• Thanh an toàn để bảo trì Kết nối cáp xoắn ốc đến các đơn vị điều khiển nền tảng.
• Túi xe nâng và hộp công cụ.
• Đề can nổi bật thúc đẩy sử dụng có trách nhiệm.
• Cảnh báo điện áp thấp, hạ xuống và nghiêng Đèn nhấp nháy gắn âm thanh
► Thông số kỹ thuật Thang Nâng Cắt Kéo Nhỏ UBM:
UBM6 | UBM8 | UBM10 | UBM12 | |
---|---|---|---|---|
Max Platform Height (m) | 1.8 | 2.5 | 3.0 | 3.9 |
Max Working Height (m) | 3.8 | 4.5 | 5.0 | 5.9 |
Rated Load (kg) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Stored Dimensions (m) | 1.2 × 0.7 × 1.74 | 1.2 × 0.7 × 1.74 | 1.4 × 0.75 × 1.8 | 1.4 × 0.75 × 1.9 |
Platform Dimensions (m) | 1.04 × 0.57 × 1.1 | 1.04 × 0.57 × 1.1 | 1.28 × 0.65 × 1.1 | 1.28 × 0.65 × 1.1 |
Voltage (V) | 24 | 24 | 24 | 24 |
Total Weight (kg) | 325 | 400 | 505 | 545 |
Power Rating (kW) | 1.6 | 1.6 | 1.6 | 1.6 |
Max. Allow. Manual Force (N) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Sự thoả mãn và lợi ích của quý khách hàng luôn đóng vai trò quan trọng và là mục tiêu, phương châm hoạt động của Công ty. Niềm tin của quý khách là động lực giúp chúng tôi nỗ lực từng ngày để phát triển. Rất mong được hợp tác!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ