Điện cực |
Dải đo |
Độ nhạy |
Độ đặc hiệu |
Điện cực kali (K+) |
0.50 – 15.00 mmol/L |
0.01 mmol/L |
<ف.0% |
Điện cực kali (Na+) |
20.0 – 200.0 mmol/L |
0.1 mmol/L |
<ف.0% |
Điện cực kali (Cl-) |
20.0 – 200.0 mmol/L |
0.1 mmol/L |
<ف.0% |
Điện cực kali (Ca2+) |
0.10 – 5.00 mmol/L |
0.01 mmol/L |
<ف.5% |
Điện cực liti (Li+) |
0.00 – 3.00 mmol/L |
0.01 mmol/L |
<ف.5% |
Điện cực pH (pH) |
6.00 – 9.00 mmol/L |
0.01 |
<ف.0% |
Điện cực CO2 (TCO2) |
6.00 – 50.00 mmol/L |
0.1 mmol/L |
<ك.0% |
Thông số kỹ thuật |
Diễn giải |
Công suất |
- Đạt 40 xét nghiệm/giờ đối với xét nghiệm TCO2 - Đạt 65 xét nghiệm/giờ đối với các điện cực Na/K/Cl/Ca/pH |
Lượng mẫu |
- 65 µl khi sử dụng chế độ chạy mẫu có khay chuyển mẫu tự động - 150 µl khi sử dụng chế độ chạy mẫu thủ công |
Loại mẫu |
Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu |
Khay chuyển mẫu |
- Khay nhỏ với 25 vị trí đặt bệnh phẩm - Khay to với 40 vị trí đặt bệnh phẩm (Khay mẫu lựa chọn theo nhu cầu người sử dụng) |
Đầu kim hút mẫu |
Có 02 kim hút mẫu, trong đó 01 kim hút mẫu được gắn sẵn trong máy cho chế độ chạy mẫu thủ công và 01 kim hút mẫu gắn trên khay chuyển mẫu tự động. Kim hút mẫu trên khay chuyển mẫu tự động có chức năng phát hiện mực chất lỏng và cảm biến va chạm. |
Màn hình |
Màn hình màu cảm ứng TFT với độ rộng 7 inch với độ phân giải 800 x 480 pixel và màn hình có chế độ điều chỉnh sáng, tối. |
Đầu đọc barcode |
Được gắn sẵn trong máy và quét thông tin bệnh nhân tự động. Đầu đọc mã hóa chất cho phép quản lý hóa chất trong quá trình sử dụng. |
Máy in nhiệt |
Được gắn sẵn trong máy với khổ giấy 300mm rộng x 57mm dài với độ phân giải 240 x 128 pixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong lưu trữ: - 5000 kết quả bệnh nhân. - 5000 kết quả QC hoặc giá trị chuẩn - 20.000 bệnh nhân với bộ nhớ mở rộng |
Kết nối |
- 04 cổng USB (cho ổ dữ liệu, chuột, bàn phím…) - 02 cổng RS232 kết nối đầu đọc barcode. - Cộng mạng internet RJ45 |
Kích thước |
- Máy chính: 337mm x 192mm x 402mm (rộng x sâu x cao) - Khay chuyển mẫu loại nhỏ: 347mm x 277mm x 451mm (rộng x sâu x cao) - Khay chuyển mẫu loại lớn: 570mm x 425mm x 380mm (rộng x sâu x cao) |
Trọng lượng |
- Máy chính: 17 Kg - Khay chuyển mẫu nhỏ: 6.5 Kg - Khay chuyển mẫu lớn: 10 Kg |
Môi trường hoạt động |
- Nhiệt độ hoạt động: 5oC – 40oC - Độ ẩm <㻐% không đọng sương - Áp suất: 86 kPa – 106 kPa - Nguồn điện: 100V – 240V, tần số 50/60 Hz - Nhiệt độ trong quá trình chạy máy: 5oC – 40oC |
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ