QUẠT LY TÂM CAO ÁP-FTF
* Đặc điểm sản phẩm:
- Lưu lượng gió: 1200CMH đến 24000 CMH
- Áp suất: Từ 1000Pa đến 6000Pa
- Đặc tính: Lượng gió nhỏ, áp suất cao
* Thông số kỹ thuật:
Mã số |
Công suất (Kw) |
Điện áp (V) |
Dòng điện (A) |
Vòng quay (RPM) |
Lưu lượng (m3/h) |
Áp suất (Pa) |
Độ ồn (dB) |
Trọng lượng (Kg) |
FTF-2# |
3 |
380 |
4.8 |
2850 |
850~1950 |
2500~1500 |
65 |
70 |
FTF-2.5# |
3 |
380 |
4.8 |
2850 |
1000~3000 |
2200~1400 |
65 |
100 |
FTF-2.5# |
5.5 |
380 |
8.2 |
2880 |
1400~38000 |
3000~2000 |
65 |
70 |
FTF-3# |
10 |
380 |
14.9 |
2900 |
2000~6000 |
3400~1600 |
70 |
170 |
FTF-3# |
15 |
380 |
21.1 |
2930 |
2800~6500 |
4800~2500 |
70 |
215 |
FTF-3.5# |
15 |
380 |
21.1 |
2930 |
3900~6500 |
4200~2000 |
72 |
230 |
FTF-3.5# |
20 |
380 |
28.6 |
2930 |
4300~7800 |
5500~3000 |
72 |
240 |
FTF-4# |
20 |
380 |
28.6 |
2930 |
5000~11000 |
5000~2700 |
74 |
310 |
FTF-4# |
25 |
380 |
34.6 |
2930 |
6000~12000 |
6000~3200 |
78 |
325 |
FTF-4.5# |
40 |
380 |
55.4 |
2950 |
7500~16500 |
6000~3500 |
80 |
510 |
FTF-5# |
40 |
380 |
55.4 |
2950 |
9000~16000 |
6000~3400 |
82 |
760 |
FTF-5.5# |
50 |
380 |
67.9 |
2950 |
13000~24000 |
5500~3000 |
85 |
790 |
* Công dụng:
- Chuyên dùng trong cung cấp khí cho lò đốt, nồi hơi, cấp khí tươi hoặc hút khí thải cho các tòa nhà. Hút bụi dạng mịn, nhỏ như bụi mùn cưa, bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại. Hút khí ô nhiễm và các lĩnh vực khác khi có trở lực.
- Thích hợp cho việc hút bụi các xưởng mài, xưởng gỗ, cơ khí, hút khí thải lò luyện kim, lò nung, cấp khí cục bộ, ...
- Đặc biệt sử dụng cho các công trình xử lý bụi, khí thải công nghiệp, hóa chất độc hại, cấp dưỡng khí cho ngành nuôi trồng thủy sản, ...
* Liên hệ ngay:
Địa chỉ: 41/2 Đường Trục, P. 13, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: (028) 35512531, 35512530
Fax: (028) 35521532
Email: info@fantopvn.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ