XÍCH CÔNG NGHIỆP TSUBAKI
Xích công nghiệp Tsubaki là một dòng sản phẩm truyền động của Tsubakimoto. Xích công nghiệp Tsubaki sẽ có 2 loại: xích dùng để truyền động và xích băng tải dùng để gắn thêm các phụ kiện để vận chuyển sản phẩm.
1. Xích con lăn
a. Xích truyền động (Drive Chain)
RS Roller Chain: RS15 (Pitch : 4.7625) ~ RS240 (Pitch : 76.20)
BS/DIN Standard RS Roller Chain: RF06B (Pitch : 9.525) ~ RS56B (Pitch : 88.9)
b. Xích con lăn tự bôi trơn (Lube-Free Drive Chains)
Lambda Chain: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS160 (Pitch : 50. 80)
Heavy Duty Lambda Chain: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS100 (Pitch : 31.75)
RS Double Strand Compatible: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS160 (Pitch : 50.80
KF Series Lambda Chain: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS80 (Pitch : 25.40)
c. Xích con lăn tải nặng (Heavy Duty Drive Chains)
RS-HT Roller Chain: RS60 (Pitch : 19.05) ~ RS240 (Pitch : 76.20)
RS-HT Roller Chain : RS80 (Pitch : 25.40) ~ RS240 (Pitch : 76.20)
Super-H Roller Chain: RS80 (Pitch : 25.40) ~ RS240 (Pitch : 76.20)
d. Xích chống ăn mòn (Corrosion Resistant Drive Chains)
Stainless Steel Roller Chain: RS11 (Pitch : 3.7465) ~ RS240 (Pitch : 76.20)
Cold Resistant Roller Chain : RS35 (Pitch : 9.525) ~ RS160 (Pitch : 50.80)
Titanium Roller Chain: RS35 (Pitch : 9.525) ~ RS40 (Pitch : 12.70)
Poly Steel Chain: RS25 (Pitch : 6.35) ~ RS60 (Pitch : 19.05)
e. Xích đặc biệt (Special Drive Chains)
Bao gồm: Xích lá (leaf chain) và xích giảm tiếng ồn (lơ noise chain).
2. Xích băng tải bước nhỏ
a. Xích băng tải bước nhỏ
RS Attachment Chain: RS25 (Pitch : 6.35) ~ RS160 (Pitch : 50.80)
Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2160 (Pitch : 101.60)
BS Standard RS Attachment Chain: RS08B (Pitch : 12.70) ~ RS20B (Pitch : 31.75)
RF Roller Chain: RF35 (Pitch : 9.525) ~ RF120 (Pitch : 38.10)
b. Xích băng tải tự bôi trơn
Lambda RS Attachment Chain: RS35 (Pitch : 9.525) ~ RS140 (Pitch : 44.45)
X-Lambda RS Attachment Chain: RS35 (Pitch : 9.525) ~ RS140 (Pitch : 44.45)
Lambda Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2120 (Pitch : 76.20)
X-Lambda Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2100 (Pitch : 63.50)
BS Lambda RS Attachment Chain: RS08B (Pitch : 12.70) ~ RS20B (Pitch : 31.75)
Surface Treated Lambda RS Attachment Chain: RS35 (Pitch : 9.525) ~ RS100 (Pitch : 31.75)
Lambda RF Roller Chain: RF35 (Pitch : 9.525) ~ RF100 (Pitch : 31.75)
Surface Treated Lambda Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2100 (Pitch : 63.50)
c. Xích băng tải dòng chống ăn mòn
Stainless Steel RS Attachment Chain: RS25 (Pitch : 6.35) ~ RS160 (Pitch : 50.80)
Surface Treated Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2160 (Pitch : 101.60)
Stainless Steel Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2160 (Pitch : 101.60)
Poly Steel Attachment Chain: RS25 (Pitch : 6.35) ~ RS60 (Pitch : 19.05)
Surface Treated RS Attachment Chain: RS25 (Pitch : 6.35) ~ RS160 (Pitch : 50.80)
Plastic Roller Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2160 (Pitch : 101.60)
d. Xích băng tải di chuyển định kỳ
Bearing Bush Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2080 (Pitch : 50.80)
Bearing Cage Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2080 (Pitch : 50.80)
Mini Tact Chain: BCM12.5 - 9 (Pitch : 12.50) ~ BCM15.0-9 (Pitch : 15.00)
Indexing Table Chain: BC050 (Pitch : 50.00) ~ BC150 (Pitch : 150.00)
e. Xích gắn con lăn
Double Plus Chain: RF2030 (Pitch : 19.05) ~ RF2080 (Pitch : 50.80)
Double Pitch Chain with Outboard Rollers: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2100 (Pitch : 63.50)
Center Roller Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2080 (Pitch : 50.80)
RS Chain with Top Rollers: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS100 (Pitch : 31.75)
RS Chain with Outboard Rollers: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS100 (Pitch : 31.75)
Double Pitch Chain with Top Rollers: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2100 (Pitch : 63.50)
f. Xích băng tải dòng đặc biệt
Hollow Pin RS Chain: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS80 (Pitch : 25.40)
Curved RS Attachment Chain: RS40 (Pitch : 12.70) ~ RS80 (Pitch : 25.40)
Hollow Pin Double Pitch Chain: RF2040 (Pitch : 25.40) ~ RF2080 (Pitch : 50.70)
3. Xích băng tải bước lớn
a. Xích băng tải bước lớn dòng phổ thông
General Use Conveyor Chain (DT Series) (Meter Pitch): RF03075 (Maximum allowable tension : 4.20kN {430kgf}) ~ RF120600 (Maximum allowable tension : 159kN {16200kgf})
b. Xích băng tải bước lớn dòng tải nặng
Heavy Duty Conveyor Chain (DTA/AT/ATA Series): RF03075 (Maximum allowable tension: 9.95kN{1010kgf} ~ RF440600 (Maximum allowable tension: 637kN {65000kgf})
c. Xích băng tải bước lớn dòng chống ăn mòn
Stainless Steel Conveyor Chain (GS/SS Series): RF03075 (Maximum allowable tension: 5.40kN{550kgf} ~ RF26450 (Maximum allowable tension: 46.1kN {4700kgf})
d. Xích băng tải dòng con lăn bạc đạn
Bearing Roller Conveyor Chain: RF03075 (Maximum allowable tension: 4.12kN {420kgf}) ~ RF36600 (Maximum allowable tension: 67.7kN {6900kgf})
e. Xích băng tải bước lớn tay gá đặc biệt
Liên hệ MHP - Đại Lý phân phối Tsubaki chính thức tại Việt Nam, Gọi ngay MHP: 0909 840 002 để nhận hỗ trợ, tư vấn và báo giá các loại xích công nghiệp Tsubaki, sản phẩm chính hãng, bảo hành theo tiêu chuẩn của Nhà Sản Xuất.
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ