XE NÂNG ĐIỆN BÁN TỰ ĐỘNG CTD
* Thông tin chung:
- Xe nâng điện CTD sử dụng hệ thống nâng hạ dùng điện ắc quy, di chuyển bằng cách kéo và đẩy tay
- Nhờ tải trọng cao và chiều cao nâng lớn, chi phí bảo dưỡng sửa chữa nhỏ, ít sự cố mà xe nâng CTD giúp giảm thiểu rất nhiều chi phí cho người sử dụng.
- Xe không gây tiếng ồn lớn và ô nhiễm môi trường
- Điện năng tiêu thụ thấp
- Phù hợp khi nâng hàng hóa và pallet, trên giá kệ, ô tô, khuôn mẫu....
- Sử dụng linh hoạt trong những nơi có phạm vi nhỏ
- Chiều rộng càng nâng có thể điều chỉnh linh hoạt, chiều dài càng nâng tiêu chuẩn 360~690mm hoặc dài hơn tùy lựa chọn
- Được trang bị đầy đủ các thiết bị tiêu chuẩn gồm: cần nâng - hạ khóa điện, đồng hồ báo thời gian và điện áp, phanh hãm bánh xe, nút ngắt nguồn khẩn cấp khi có sự cố/
- Xe sử dụng bánh nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền.
* Thông số kỹ thuật
Model |
CTD1.0/16 |
CTD1.0/20 |
CTD1.0/25 |
CTD1.0/30/33 |
CTD1.5/16 |
Tải trọng (kg) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Chiều cao nâng (mm) |
1600 |
2000 |
2500 |
3000/3300 |
1600 |
Loại khung |
Đơn |
Đôi |
Đôi |
Đôi |
Đơn |
Chiều dài càng (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Chiều cao càng nâng dưới (mm) |
90 |
90 |
90 |
90 |
90 |
Trung tâm tải (mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Điện áp sạc |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
Công suất động cơ |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
Chiều rộng ngoài chân trước (mm) |
635 |
635 |
635 |
635 |
635 |
Chiều rộng trong chân trước (mm) |
395 |
395 |
395 |
395 |
395 |
Độ điều chỉnh rộng càng nâng (mm) |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
Kích thước bánh sau (mm) |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Kích thước bánh trước (mm) |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Trọng lượng xe (kg) |
280 |
305 |
325 |
350/410 |
350 |
Kích thước chiều cao tối đa (mm) |
2080 |
2650 |
3125 |
3625/3925 |
2080 |
Model |
CTD1.5/20 |
CTD1.5/25 |
CTD1.5/30/33 |
CTD2.0/16 |
Tải trọng (kg) |
1000 |
1000 |
1500 |
1500 |
Chiều cao nâng (mm) |
2000 |
2500 |
3000/3300 |
1600 |
Loại khung |
Đôi |
Đôi |
Đôi |
Đơn |
Chiều dài càng (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Chiều cao càng nâng dưới (mm) |
90 |
90 |
90 |
90 |
Trung tâm tải (mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
Điện áp sạc |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
Công suất động cơ |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
Chiều rộng ngoài chân trước (mm) |
635 |
635 |
635 |
635 |
Chiều rộng trong chân trước (mm) |
395 |
395 |
395 |
395 |
Độ điều chỉnh rộng càng nâng (mm) |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
Kích thước bánh sau (mm) |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Ф80×93 |
Kích thước bánh trước (mm) |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Ф80×65 |
Trọng lượng xe (kg) |
305 |
365 |
415/420 |
310 |
Kích thước chiều cao tối đa (mm) |
2650 |
3125 |
3625/3925 |
2080 |
* Liên hệ:
Địa chỉ: Số 463-465 Lạc Long Quân, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam
Điện thoại: (0256) 6288288, 01202666937
Fax: (0256) 3941519
Email: huy.vinaforklift@gmail.com
Website: http://vinaforklift.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ