THÉP SUS 304
1. Giới thiệu:
Chủng loại thép:SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L), 430.
Tiêu chuẩn:AISI, JIS G4304, ASTM A480.
Bề mặt:BA / 2B / No.1, No.4, 1D.

2. Thông số kỹ thuật:
|
Item |
Thông số kỹ thuật |
Ghi chú |
|
Chủng loại |
SUS 201, 304, 304(L), 316, 316(L), 430. |
|
|
Tiêu chuẩn |
AISI, JIS G 4304, ASTM A480. |
ASTM (A312, A358), JIS (G3459, G3446, G3468, G3448), CNS (6331 G3121, G3119, 13517, 13392), DIN,… |
|
Chất lượng bề mặt |
BA / 2B / No.1, No.4, 1D. |
Cold drawn & polished, Smooth turned & polished, Ground & polished |
|
Dung sai |
ISO h9 - h11, DIN671, ASTM A484. |
|
|
Độ cứng |
1/2 hard, 3/4 hard. |
|
3. Ứng dụng: Dùng rộng rãi trong các ngành Dân dụng, Cơ khí, Công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, đóng tàu, thủy điện
**CÔNG TY TNHH THÉP DUY THÀNH
Địa chỉ: 791 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP HCM.
Điện thoại: (08) 3752 8292 - (08) 66760672 - 0972 699567
Fax: (08) – 3752 8918
Email: thepduythanh.vn@gmail.com

MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ