MÀN HÌNH LED P2.5
1. Tính năng nổi bật
- Siêu mỏng, chỉ từ 6-8cm
- Viền nhôm chuyên dụng cao cấp, đẹp, nhẹ. Quý khách cũng có thể tùy chọn viền bằng chất liệu đồng xước đen đẳng cấp và sang trọng.
- Hoạt động cực êm, độ ồn ~ZERO.
- Màu sắc trung thực, phong phú
- Độ sáng cao, điều chỉnh linh hoạt
- Hiệu ứng hình ảnh đẹp
- Đa dạng chế độ hiển thị : Đồng bộ (online), không đồng bộ (offline) hoặc cả 2
-Hoạt động dễ dàng, điều khiển dễ dàng, mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bị (máy tính, smart phone, máy tính bảng)
- Kích thước đa dạng từ 1 cho đến hàng trăm m2
- Góc nhìn rộng tới 1400, độ tương phản cao
ق. Tham số của mô đun
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel pitch) |
2.5mm |
Cấu tạo điểm ảnh (Pixel configuration) |
1R1G1B |
Loại đèn LED (LED type) |
3 trong 1 SMD 2121 |
IC điều khiển (IC driver) |
MBI5124 /MBI5153 |
Kích thước mô-đun (Module size) |
160 * 160mm |
Trọng lượng mô đun (Module weight) |
150g |
Độ phân giải mô đun (Module resolution) |
64 *㻀 pixel |
Số lượng mô-đun trên cabin (Module quantity per cabinet) |
16 pcs |
3. Thông số của cabin
Kích thước (Cabinet size) |
640 * 640 * 84mm |
Vật liệu (Cabinet material) |
hợp kim nhôm đúc |
Trọng lượng cabin (Cabinet weight) |
9KG ± 0.05KG |
Độ phân giải (Cabinet resolution) |
256*256 điểm ảnh (pixel) |
Chuẩn kháng nước |
IP45 |
4. Thông số toàn màn hình
Mật độ điểm ảnh(Pixel density) |
160000 pixel / m² |
Độ sáng (Brightness) |
≥ 1000 cd / m² |
Góc nhìn (Viewing angle) |
H≥120 ° V≥120 ° |
Khoảng cách nhìn tối thiểu (Min.viewing) |
2 m |
Công suất tiêu thụ tối đa (Max.power consumption) |
750W / m² |
Công suất tiêu thụ trung bình (Avg.power consumption) |
400 W / m² |
Điện áp làm việc (Working voltage) |
110 ~ 220VAC ± 15% |
Giao diện (Interface) |
HUB75E |
Màu sắc (Colors) |
㺐,7 triệu màu (16.7millon colors) |
Mức xám (Gray level) |
14-16bits |
Tần số khung hình (Frame frequency) |
≥60 khung hình / giây |
Tốc độ làm tươi (Refresh rate) |
≥400Hz |
Tuổi thọ (Lifespan) |
≥50000 giờ |
Chức năng bảo vệ (Protective function) |
Quá nhiệt / quá tải / quá áp / điện rò rỉ |
Nhiệt độ hoạt động(Operating temperature) |
-10 ℃ ~ 45 ℃ |
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) |
10-80% không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản(Storage temperature) |
-20 ℃ ~ 60 ℃ |
Độ ẩm lưu trữ (Storage humidity) |
10-85% không ngưng tụ |
5. Thông số hệ thống điều khiển
Tín hiệu video ngõ vào (với bộ xử lý video) |
AV, S-video, VGA, DVI, YPbPr, HDMI, SDI, DP |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
Điều chỉnh bằng phần mềm (4000-10000K) |
Mức độ sáng (Brightness level) |
256 cấp độ, điều chỉnh tự động bằng phần mềm |
Cách kiểm soát |
Máy tính,remote, smart phone không dây, internet, |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Tin!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ