DÂY CHUYỀN XẢ BĂNG
Thông số kỹ thuật:
Thông số chính của cuộn:
- Vật liệu của cuộn: thép cacbon Q235
- Chiều dầy vật liệu: 1 – 3 mm
- Chiều rộng vật liệu: 300 – 1600 mm
- Trọng lượng cuộn: ≤ 26 T
- Đường kính trong của cuộn: ø508 mm
- Đường kính ngoài của cuộn: ≤ ø1800 mm
- Tổng diện tích của dây chuyền: 22M x 9M
- Cấp theo hướng: Từ phải sang trái
- Động cơ điều khiển: 119 KW
- Tốc độ lăn: 120m/phút
- Điện áp: 380V-60Hz
- Diện tích tối thiểu của khu vực sản xuất: Dài x Rộng x Cao = 28M x 10M x 6M

Thông số chính của dàn xả
- Trọng lượng tải tối đa: 26 tấn
- Phạm vi mở rộng của cuộn thủy lực: ø480 – ø530 mm
- Kích thước của cặp cuộn: ø250 x 1700 mm , số lượng 02 cái
- Động cơ AC: 5,5KW bao gồm mô tơ và hộp bánh răng
- Con lăn hỗ trợ loại ø70 x 1700 mm mạ crom, số lượng 06 cái
- Đĩa cắt dạng hình vòm, kích thước của dao: ø220 x 1700 mm, vật liệu 42CrMo, động cơ cắt DC là 75KW
- Tốc độ cắt: 0~120m/phút
- Kích thước lưỡi dao: ø220 x ø350 x 10 mm
- Số lượng xả mỗi hành trình: 1mm - 24 cái 2mm – 12 cái 3mm – 6 cái
Thành phần thiết bị:
|
STT |
Tên |
Nguồn gốc xuất xứ |
|
1 |
PLC |
Delta:DVP-(32EH) (Đài Loan) |
|
2 |
Giao diện máy (màn hình cảm ứng) |
KunLun TongTai (Sản xuất tại Trung Quốc) |
|
3 |
Bộ mã hóa |
HAIDE IN của Mỹ:ZSF6.215-102CW-1024BZ3K24F |
|
4 |
Hệ điều khiển DC |
Eurotherm:590C của Anh |
|
5 |
Phần điện |
Schneider của Đức (Sản xuất tại Trung Quốc) |
|
6 |
Tốc độ điều chỉnh động cơ DC |
Động cơ Pioneer |
|
7 |
Động cơ giảm tốc |
Tunglee (Đài Loan) |
|
8 |
Vòng bi |
Vòng bi của Harbin ,Wafangdian ,LUOYANG (Sản xuất tại Trung Quốc) |
|
9 |
Phớt hộp bánh răng |
Công ty Quốc tế Đài Loan Speedy |
|
10 |
Hệ thống phần thủy lực |
Nhà máy thủy lực Bắc Kinh |
Liên hệ:
Địa chỉ: Số 459D, Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (024) 36863474, 36863778
Fax: (024) 36863543
Email: phu-cuong@hn.vnn.vn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ