MÁY TIỆN CNC CKE6152
Thông số kỹ thuật:
Mục |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
|
Đường kính tiện qua băng |
mm |
Φ500 |
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm |
Φ280 |
|
Chiều dài phôi tối đa |
mm |
1000 |
|
Chiều dài cắt lớn nhất |
mm |
930 | |
Đường kính cắt tối đa |
Đứng 4 trạm |
mm |
Φ500 |
Ngang 6 trạm |
mm |
Φ400 |
|
Ngang 8 trạm |
mm |
— |
|
Chiều cao trục trung tâm |
mm |
250 | |
Công suất động cơ chínhđộng cơ đôi tốc độ) |
KW |
6.5/8 |
|
Đường kính trục khoan |
mm |
Φ82 |
|
Taro |
mm |
Ф90 1:20 |
|
Mũi trục |
D8 |
||
Phạm vi tốc độ trục chính |
Vòng/phút |
45~2000 |
|
Đường kính đầu ụ động |
mm |
Φ75 |
|
Hành trình đầu ụ động |
mm |
Ụ động bằng tay 150 Ụ động thủy lực 120 |
|
Côn |
Số 5 MT |
||
Hành trình lớn nhất của trục X |
mm |
250 |
|
Hành trình lớn nhất của trục Z |
mm |
935 |
|
Tốc độ cấp của trục X/Z |
m/phút |
4/8(750~1500) |
|
Kích thước dao |
mm |
25×25 |
|
Độ chính xác |
mm |
0.040 |
|
Độ lặp lại |
mm |
0.016 |
|
Kích thước phủ bì (Dài x Rộng X Cao) |
mm |
2830×1750×1620(1000) |
|
Trọng lượng |
kg |
2600 |
Liên hệ:
Địa chỉ: Số 459D, Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (024) 36863474, 36863778
Fax: (024) 36863543
Email: phu-cuong@hn.vnn.vn
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ