THÉP SUJ2
1. Thành phần hóa học
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
||||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Ca |
Mo |
Cu |
|
SUJI2 |
0.95~1.10 |
0.15~0.35 |
≤0.5 |
≤0.25 |
≤0.25 |
≤0.25 |
1.30~1.60 |
≤0.08 |
≤0.25 |
2. Ứng dụng
Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bu-long, trục, bánh răng các chi tiết máy qua rèn dập nóng chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục piton các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao.
Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, vỏ khuôn, bu-long, ốc, vít,…
**CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT PHƯƠNG TRANG
Trụ sở: Phòng 604, nhà N03 Dịch Vọng, đường Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Tel: (024) 3212 1766. Fax: (024) 3212 1767. Hotline: 0904.841.842
Email: hieu@thepphuongtrang.com
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ