BÌNH NÉN KHÍ TQD
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo |
TCVN 6153 6156: 1996 |
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
TCVN 6154: 1996 |
Đặc điểm cấu tạo |
Thân trụ, hai đáy cong dạng elíp, đặt nằm |
Vật liệu |
Thép tấm SS400/ CT3 / Inox 304 ( hoặc vật liệu khác theo yêu cầu) |
Áp suất thiết kế |
10 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu) |
Áp suất làm việc |
8 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu) |
Môi chất: |
Không khí nén |
Đặc tính |
Không độc |
Nhiệt độ tối đa |
100oC |
Chi tiết bắt chặt trên thân bình: |
Ống thép hàn dính trên thân |
Ống khí vào |
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu) |
Ống khí ra |
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu) |
Ống xả đáy |
Số lượng 1 |
Công nghệ hàn: |
Hàn hồ quang chìm SAW |
Loại Bình |
(Main Sizes) CÁC KÍCH THƯỚC CHÍNH (MM) |
P max (kg/cm2) |
|||||||
Horse Power (HP) |
Ø |
A |
B |
S |
ỐNG VÀO |
ỐNG RA |
ỐNG XẢ (Drain Pipe) |
||
30 |
¼ HP |
Ø240 |
50 |
600 |
2.2 |
M21 |
M13 |
M13 |
10 |
60 |
½ HP |
Ø290 |
65 |
740 |
2.3 |
M21 |
M13 |
M13 |
10 |
70 |
1 HP |
Ø330 |
70 |
800 |
2.3 |
M21 |
M13 |
M13 |
10 |
80 |
2 HP |
Ø330 |
70 |
880 |
2.3 |
M21 |
M13 |
M13 |
10 |
115 |
3 HP |
Ø350 |
80 |
1000 |
3 |
M27 |
M21 |
M13 |
10 |
150 |
5 HP |
Ø370 |
90 |
1200 |
3 |
M27 |
M21 |
M13 |
10 |
250 |
7 ½ HP |
Ø480 |
110 |
1200 |
4 |
M34 |
M21 |
M13 |
10 |
300 |
10 HP |
Ø480 |
110 |
1500 |
4 |
M34 |
M21 |
M13 |
10 |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương mại Tân Quốc Dũng!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ