Trang vàng việt nam
×

YELLOW PAGES

TRANG VÀNG VIỆT NAM

Chỉ tìm theo tên công ty

Tìm nhiều: công ty may mặc, đồ gỗ nội thất, giao nhận vận chuyển, sản xuất bao bì

Dịch vụ gia công mặt bích tiêu chuẩn JIS

Dịch vụ gia công mặt bích tiêu chuẩn JIS

Nhãn hiệu
Tân Quốc Dũng
Mô tả/ ứng dụng
Cung cấp dịch vụ gia công các loại mặt bích tiêu chuẩn 5k 10k 16k 20k
Đơn hàng tối thiểu
1 máy
Bảo hành
12 tháng
Thị trường chính
Miền Nam

Thông tin liên hệ

Chi tiết sản phẩm dịch vụ

GIA CÔNG MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN JIS

1. Thông tin chi tiết sản phẩm

 

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

Inch

mm

ĐKN

(D)

Tâm lỗ

(C)

Lỗ thoát

(d)

Độ dày

(t)

Số lỗ

No.

ĐK lỗ bulông

(h)

1

3/8

10

75

55

18.0

9

4

12

2

1/2

15

80

60

22.5

9

4

12

3

3/4

20

85

65

28.0

10

4

12

4

1

25

95

75

34.5

10

4

12

5

11/4

32

115

90

43.5

12

4

15

6

11/2

40

120

95

50.0

12

4

15

7

2

50

130

105

61.5

14

4

15

8

21/2

65

155

130

77.5

14

4

15

9

3

80

180

145

90.0

14

4

19

10

4

114

200

165

116.0

16

8

19

11

5

125

235

200

142.0

16

8

19

12

6

150

265

230

167.0

18

8

19

13

8

200

320

280

218.0

20

8

23

14

10

250

385

345

270.0

22

12

23

15

12

300

430

390

320.0

22

12

23

16

14

350

480

435

358.0

24

12

25

17

16

400

540

495

109.0

24

16

25

18

18

450

605

555

459.0

24

16

25

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Inch

mm

ĐKN

(D)

Tâm lỗ

(C)

Lỗ thoát

(d)

Độ dày

(t)

Số lỗ

No.

ĐK lỗ bulông

(h)

1

3/8

10

90

65

18.0

12

4

15

2

1/2

15

95

70

22.5

12

4

15

3

3/4

20

100

75

28.0

14

4

15

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

5

11/4

32

135

100

43.5

16

4

19

6

11/2

40

140

105

50.0

16

4

19

7

2

50

155

120

61.5

16

4

19

8

21/2

65

175

140

77.5

18

4

19

9

3

80

185

150

90.0

18

8

19

10

4

114

210

175

116.0

18

8

19

11

5

125

250

210

142.0

20

8

23

12

6

150

280

240

167.0

22

8

23

13

8

200

330

290

218.0

22

12

23

14

10

250

400

355

270.0

24

12

25

15

12

300

445

400

320.0

24

16

25

16

14

350

490

445

358.0

26

16

25

17

16

400

560

510

109.0

28

16

27

18

18

450

620

565

459.0

30

20

27

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Inch

mm

ĐKN

(D)

Tâm lỗ

(C)

Lỗ thoát

(d)

Độ dày

(t)

Số lỗ

No.

ĐK lỗ bulông

(h)

1

3/8

10

90

65

18.0

12

4

15

2

1/2

15

95

70

22.5

12

4

15

3

3/4

20

100

75

28.0

14

4

15

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

5

11/4

32

135

100

43.5

16

4

19

6

11/2

40

140

105

50.0

16

4

19

7

2

50

155

120

61.5

16

8

19

8

21/2

65

175

140

77.5

18

8

19

9

3

80

200

160

90.0

20

8

23

10

4

114

225

185

116.0

22

8

23

11

5

125

270

225

142.0

22

8

25

12

6

150

305

260

167.0

24

12

25

13

8

200

350

305

218.0

26

12

25

14

10

250

430

380

270.0

28

12

27

15

12

300

480

430

320.0

30

16

27

16

14

350

540

480

358.0

34

16

33

17

16

400

605

540

109.0

38

16

33

18

18

450

675

605

459.0

40

20

33

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Inch

mm

ĐKN

(D)

Tâm lỗ

(C)

Lỗ thoát

(d)

Độ dày

(t)

Số lỗ

No.

ĐK lỗ bulông

(h)

1

3/8

10

90

65

18.0

14

4

15

2

1/2

15

95

70

22.5

14

4

15

3

3/4

20

100

75

28.0

16

4

15

4

1

25

125

90

34.5

16

4

19

5

11/4

32

135

100

43.5

18

4

19

6

11/2

40

140

105

50.0

18

4

19

7

2

50

155

120

61.5

18

8

19

8

21/2

65

175

140

77.5

20

8

19

9

3

80

200

160

90.0

22

8

23

10

4

114

225

185

116.0

24

8

23

11

5

125

270

225

142.0

26

8

25

12

6

150

305

260

167.0

28

12

25

13

8

200

350

305

218.0

30

12

25

14

10

250

430

380

270.0

34

12

27

15

12

300

480

430

320.0

36

16

27

16

14

350

540

480

358.0

40

16

33

17

16

400

605

540

109.0

46

16

33

18

18

450

675

605

459.0

48

20

33

 

 

 Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương mại Tân Quốc Dũng!

Thông tin công ty/ nhà cung cấp

TÊN CÔNG TY
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Quốc Dũng
LOẠI HÌNH KINH DOANH
Công ty thương mại, Dịch vụ
THỊ TRƯỜNG CHÍNH
Miền Nam
MÃ SỐ THUẾ
0302730958
NĂM THÀNH LẬP
2002
SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN
Từ 51 - 100 người
TÊN CÔNG TY: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Quốc Dũng
LOẠI HÌNH: Công ty thương mại, Dịch vụ
THỊ TRƯỜNG: Miền Nam
MÃ SỐ THUẾ: 0302730958
NĂM THÀNH LẬP: 2002
SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN: Từ 51 - 100 người

F2/34D ấp 6, X. Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh , Việt Nam
(028) 54250245

MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ

Tìm ngành theo A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Bạn là doanh nghiệp?
Đăng ký Trang vàng là cách đơn giản và hiệu quả để bạn quảng bá, bán hàng, giữ và phát triển thị phần !
Hãy gọi hoặc gửi Zalo đến 0934.498.168 (gửi Zalo)/ 0912.005.564 (gửi Zalo) để được tư vấn và hỗ trợ.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP VIỆT
Đ/c đăng ký thuế: Số 222B, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Trụ sở Hà Nội: Tòa Nhà Vinafood1, 94 Lương Yên. P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
VPGD TP.HCM: Lầu 4, Bách Việt Building, 65 Trần Quốc Hoàn, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
ĐKKD-MST số: 0104478506 - Do: Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Hà Nội cấp.
Điện Thoại: 024. 3636 9512/18 - Fax: 024. 3636 9371 - E-mail: contact@trangvangvietnam.com
Copyright © 2008 Trang vàng Việt Nam. All rights reserved.