THÉP TẤM S50C
Công ty CỔ PHẦN THÉP THUẬN THIÊN chúng tôi có mối liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới như Nippon steel and sumitomo metal, JFE, Kobe (Nhật Bản), Huyndai, INJIN (Hàn Quốc), ThyssenKrupp (Đức), HEIBEI, SMC,.. (TRUNG QUỐC)….Đảm bảo sẽ cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý nhất.
Thép tấm S50C còn được gọi thép tấm sJISG4051 S50C là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi đảm bảo đem đến cho quý khách sự hài lòng nhất.
≈ Công dụng của Thép S50C: Sử dụng trong chế tạo máy, trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn
≈ Kích thước Thép S50C:
• Độ dày từ 16mm tới 200mm
• Khổ 2m x6m
≈ Ưu điểm Thép S50C:
• Thành phần chính là carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao.
• Có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt,
≈ Thành phần hóa học của Thép:
Grade | C | Si | Mn | P(%) max |
S(%) max |
Cr(%) max |
Ni(%) max |
Cu(%) max |
S50C | 0.47-0.55 | 0.17-0.37 | 0.50-0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | 0.25 | 0.25 |
≈ Tính chất cơ lý của Thép:
Tensile Strength σb(MPa) |
Yield Strength σS(MPa) |
Elon- Gation Ration δ5 (%) |
Reduction of area Psi(%) |
Impact merit AKV (J) |
Resilient value AKV(J/cm2) |
Degree of hardness |
Annealed steel |
Test Specimen Size (mm) |
≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≤241HB | ≤207HB | 25 |
Với những tiêu chuẩn trên, rất mong nhận được sự tin tưởng của Quý khách và trở thành đối tác đáng tin cậy trong thời gian tới. Rất hân hạnh được hợp tác cùng phát triển!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ