THÉP ỐNG ĐÚC St45.8
Thuận Thiên hiểu được rằng để có một xí nghiệp hoạt động ổn định và lâu dài, vật liệu phải đạt chất lượng tuyệt đối, nó quyết định đến sự phát triển của quý khách hàng không chỉ trong hiện tại mà cả trong tương lai. Vì vậy Thuận Thiên tự hào là một trong những nhà Sản xuất và Phân phối Thép Ống Đúc St45.8 hàng đầu cả nước tự tin sẽ cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm thép tốt nhất, chinh phục những vị khách khó tính nhất.
≈ Ứng dụng: Sản xuất ống nồi hơi, ống trao đổi nhiệt, ống quá nhiệt, tiết kiệm nhiệt
≈ Kích thước:
• OD: 48mm ~ 720mm
• WT: 4mm ~ 58mm
≈ Xử lý bề mặt: Sơn dầu, sơn đen, nắp nhựa cuối được xác nhận
≈ Phương thức sản xuất: Ống thép cán nguội, ống chất lỏng lạnh, ống thép hợp kim hàn
≈ Sơn phủ:
• Bôi dầu, bôi dầu
• Dấu trên đường ống
• Ống tường dày, sản xuất tùy chỉnh
• Theo lựa chọn của khách hàng
≈ Ưu điểm Thép ống đúc St45.8
• Có thể tùy chỉnh và đổi mới ống thép liền mạch DIN 17175 St45.8 với công nghệ tiên tiến.
• Tất cả các ống thép liền mạch DIN 17175 St45.8 đều được thử nghiệm theo các tiêu chuẩn được quốc tế công nhận
• Các quy trình thử nghiệm nội bộ nghiêm ngặt, được phát triển dựa trên các điều kiện trường khắc nghiệt.
• Kiểm tra sức căng, kiểm tra làm phẳng, kiểm tra bùng cháy, kiểm tra độ cứng, kiểm tra điện thủy tĩnh hoặc không phá hủy được thực hiện trên mẫu vật.
≈ Thành phần hóa học Thép ống đúc St45.8:
Tiêu chuẩn | Mức thép | T | |||||
C | Si | Mn | P、S | Cr | Mo | ||
DIN 17175 | St35.8 | ≤0.17 | 0.10-0.35 | 0.40-0.80 | ≤0.030 | / | / |
St45.8 | ≤0.21 | 0.10-0.35 | 0.40-1.20 | ≤0.030 | / | / | |
15mo3 | 0.12-0.20 | 0.10-0.35 | 0.40-0.80 | ≤0.030 | / | 0.25-0.35 | |
13CrMo44 | 0.10-0.18 | 0.10-0.35 | 0.40-0.70 | ≤0.030 | 0.70-1.10 | 0.45-0.65 | |
10CrMo910 | 0.08-0.15 | ≤0.50 | 0.40-0.70 | ≤0.030 | 2.00-2.50 | 0.90-1.20 |
≈ Tính chất cơ lý Thép ống đúc ST45.8:
Tiêu chuẩn | Mức thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) |
Dãn dài(%) |
DIN 17175 | St35.8 | 360-480 | ≥235 | ≥25 |
St45.8 | 410-530 | ≥255 | ≥21 | |
15mo3 | 450-600 | ≥270 | ≥20 | |
13CrMo44 | 440-590 | ≥290 | ≥20 | |
10CrMo910 | 450-600 | ≥280 | ≥18 |
Với những tiêu chuẩn trên, rất mong nhận được sự tin tưởng của Quý khách và trở thành đối tác đáng tin cậy trong thời gian tới. Rất hân hạnh được hợp tác cùng phát triển!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ