MÁY HÀN CAO CẤP EVO-MOBILE 3-TRONG-1
Với phương châm "Powerful yet affordable" - Sản phẩm mạnh mẽ nhưng giá cả phải chăng, chúng tôi tạo ra lợi thế cạnh tranh cao nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả với mức chi phí phù hợp.
Dòng máy Hàn cao cấp ZEVO MOBILE là một sự lựa chọn thông minh cho các ứng dụng xử lý vật liệu cao cấp và đòi hỏi khắc khe như sửa chữa khuôn mẫu và công cụ, chi tiết cơ khí chính xác và các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ chính xác cao.
♛ Thông tin chi tiết
➙ Thiết kế linh hoạt
Evo Mobile là hệ thống hàn laser nhỏ gọn, linh hoạt, thiết kế mở linh hoạt cao với các trục điều khiển CNC giúp tối ưu hiệu quả hàn. Hệ thống cung cấp giải pháp dễ vận hành, thiết thực thông qua việc tích hợp các khả năng xử lý bán tự động.
➙ Đa dạng nguồn laser và đầu hàn
Tính linh hoạt của máy máy Coherent Evo Mobile thể hiện qua việc sử dụng được đa dạng nguồn laser và đầu hàn. Có nghĩa là người dùng tuỳ chọn laser Nd:YAG hay laser kích diode (Fiber laser) để máy có thể hoạt động với chức năng hàn laser hay đắp dây, đắp nổi dùng bột kim loại
➙ Điều khiển các trục bằng cần chỉnh
Hệ thống tay hàn và đầu hàn có thể xoay được 360° giúp đạt đến khả năng thao tác trong một không gian đến 2.3m. Hệ di chuyển các trục được điều khiển bằng cần chỉnh giúp di chuyển đoạn dài với độ chính xác <0.1mm
➙ Màn hình điều khiển cảm ứng
Coherent Evo Mobile sử dụng màn hình cảm ứng 10″” để điều chỉnh tất cả các thao tác và thông số, giúp hiệu chỉnh trực tiếp dễ dàng và đa dạng các chế độ, chức năng hàn.
♛ Thông số kỹ thuật
➙ Thông số kỹ thuật của laser kích Diode
Loại laser |
DIODELINE |
Công suất trung bình tối đa xung |
120W |
160W |
200W |
300W |
450W |
600W |
900W |
Công suất trung bình tối đa sóng liên tục |
200W |
250W |
250W |
300W |
450W |
600W |
900W |
Công suất tối đa xung |
1,5 kW |
3kW |
4,5kW |
6kW |
9kW |
Năng lượng xung tối đa |
15J |
30J |
45J |
60J |
90J |
Thời lượng xung |
0,1 – 50ms |
Tỷ lệ xung |
0,1 – 100 Hz/ CW |
Đường kính tia |
0,05 – 2,0 mm |
Dòng điện áp |
230/1/50 |
Số hiệu laser |
1830 |
1829 |
1828 |
1576 |
3251 |
TBA |
TBA |
➙ Thông số kỹ thuật của laser Nd:YAG
Loại laser |
Nd:YAG |
Công suất trung bình tối đa |
120W |
160W |
200W |
300W |
Công suất tối đa xung |
6kW |
7,5kW |
9kW |
13kW |
Năng lượng xung tối đa |
60J |
80J |
100J |
150J |
Thời lượng xung |
0,5 – 20ms |
Tần số xung |
1 – 20Hz |
Đường kính tiêu điểm |
0,2 – 2,0mm |
Dòng điện áp |
400/3/50 |
Số hiệu laser |
1220009 |
1220002 |
12200010 |
12200011 |
Niềm tin của Quý khách chính là động lực để Nam Sơn không ngừng cố gắng và phát triển, rất mong nhận được sự tín nhiệm của Quý khách để Nam Sơn có cơ hội mang lại sự tiện lợi, thông minh và cao cấp nhất cho khách hàng.